--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiền muộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiền muộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiền muộn
+ adj
sad, sorrowful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền muộn"
Những từ có chứa
"phiền muộn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bother
trouble
nuisance
annoyance
opium
inconveniency
inconvenience
opiate
desolate
complaint
more...
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
phiền muộn
:
sad, sorrowful
+
thro'
:
qua, xuyên qua, suốtto walk through a wood đi xuyên qua rừngto look through the window nhìn qua cửa sổto get through an examination thi đỗ, qua kỳ thi trót lọtto see through someone nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng aithrough the night suốt đêm
+
prevail
:
((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thếsocialism will prevail chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thếto prevail over the enemy chiếm ưu thế đối với kẻ địch